🔍 Search: VIỆC TỔ CHỨC SỰ KIỆN
🌟 VIỆC TỔ CHỨC S… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
행사
(行事)
☆☆☆
Danh từ
-
1
목적이나 계획을 가지고 절차에 따라서 어떤 일을 시행함. 또는 그 일.
1 SỰ KIỆN, BUỔI LỄ, VIỆC TỔ CHỨC SỰ KIỆN: Sự thực hiện việc nào đó theo trình tự thủ tục và có kế hoạch hay mục tiêu. Hoặc việc đó.
-
1
목적이나 계획을 가지고 절차에 따라서 어떤 일을 시행함. 또는 그 일.